Có 2 kết quả:
改觀 gǎi guān ㄍㄞˇ ㄍㄨㄢ • 改观 gǎi guān ㄍㄞˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of appearance
(2) to revise one's point of view
(2) to revise one's point of view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of appearance
(2) to revise one's point of view
(2) to revise one's point of view
Bình luận 0